giả sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả sử+
- to suppose ; supposing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả sử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả sử":
gia súc gia sư gia sự giả sử giá sử giải sầu giáo sĩ giáo sư giàu sụ giới sắc - Những từ có chứa "giả sử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 702